Industrial 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xgigabit combo, SFP socket
Industrial 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xgigabit combo, SFP socket
(Bộ chuyển mạch rack-mount Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 24x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, high-voltage power inputs
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, low-voltage power inputs
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 rack-mount Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 24x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, high-voltage power inputs, EU power cord
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 rack-mount Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 24x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. và x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. và x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. và x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket, power supply included
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket, power supply included
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, kèm nguồn, có quản lý)
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket, low watts power supply included, US power cord
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, kèm nguồn công suất nhỏ, có quản lý)
Industrial 24-port rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 24-port rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 24 cổng với 16xcổng combo Gigabit và 8x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 24-port rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 24 cổng với 16xcổng combo Gigabit và 8x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X), 2xGigabit combo and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 26-port managed Gigabit Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X), 2xGigabit combo and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X), 2xcổng combo Gigabit và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X), 2xGigabit combo and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X), 2xcổng combo Gigabit và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 28-port rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 28-port rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 28-port rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, high-voltage power input, JP power cord
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, low-voltage power input
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet mô-đun rack-mount với 4 khe, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, high-voltage power input, EU power core
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet mô-đun rack-mount với 4 khe, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial 8-port Gigabit Ethernet switch module with 8x10/100/1000Base-T(X) ports
Industrial 2-port 10G SFP+ module with 2x10GBase-X, SFP+ socket
(Mô-đun 2 cổng 10G SFP+ chuẩn công nghiệp với 2x10GBase-X, đầu cắm SFP+)
Industrial 4-port fiber module with 4x100Base-FX SC Fiber ports
(Mô-đun 4 cổng quang chuẩn công nghiệp với 4x100Base-FX cổng sợi quang SC)
Industrial 4-port fiber module with 4x100Base-FX ST Fiber ports
(Mô-đun 4 cổng quang chuẩn công nghiệp với 4x100Base-FX cổng sợi quang ST)
Industrial 4-port Gigabit fiber module with 4x1000BaseFX SC Fiber ports
(Mô-đun 4 cổng quang chuẩn công nghiệp với 4x1000Base-FX cổng sợi quang SC)
Industrial 4-port Gigabit fiber module with 4x1000Base-FX SC Fiber ports
(Mô-đun 4 cổng quang Gigabit chuẩn công nghiệp với 4x1000Base-FX cổng sợi quang SC)
Industrial 4-port Gigabit fiber module with 4x1000Base-FX ST Fiber ports
(Mô-đun 4 cổng quang Gigabit chuẩn công nghiệp với 4x1000Base-FX cổng sợi quang ST)
Industrial 4-port Gigabit fiber module with 4x1000Base-FX ST Fiber ports
(Mô-đun 4 cổng quang Gigabit chuẩn công nghiệp với 4x1000Base-FX cổng sợi quang ST)
Industrial 4-port 10G SFP+ module with 4x10GBase-X SFP+ ports
(Mô-đun 4 cổng 10G SFP+ chuẩn công nghiệp với 4x10GBase-X, cổng SFP+)
Industrial 4-port Gigabit fiber module with 4x1GBase-X SFP ports
(Mô-đun 4 cổng sợi quang Gigabit chuẩn công nghiệp với 4x1GBase-X, cổng SFP)
Industrial 4-port Gigabit Ethernet switch module with 4x10/100/1000Base-T(X), M12 connector
(Mô-đun chuyển mạch 4 cổng Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 4x10/100/1000Base-T(X), đầu nối M12)
Industrial 6-port Gigabit Ethernet switch module with 6x10/100/1000Base-T(X), M12 connector
(Mô-đun chuyển mạch 6 cổng Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 6x10/100/1000Base-T(X), đầu nối M12)
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, low-voltage power inputs
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, low-voltage power inputs
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 16xcổng combo Gigabit và 1 khe cắm mô-đun, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, high-voltage power inputs, EU power cord
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 16xcổng combo Gigabit và 1 khe cắm mô-đun, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial Layer-3 IEC 61850-3 modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots
Industrial Layer-3 IEC 61850-3 modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots
(Bộ chuyển mạch Layer-3 IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 4 khe cắm, có quản lý)
Industrial Layer-3 IEC 61850-3 modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots
(Bộ chuyển mạch Layer-3 IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 4 khe cắm, có quản lý)
IEC 61850-3 L3 Managed Ethernet Switch with 20GE + 4G Combo + 8 1G SFP + 4 1G 2.5G/10G SFP, Dual AC/DC input
IEC 61850-3 L3 Managed Ethernet Switch with 20GE + 4G Combo + 8 1G SFP + 4 1G 2.5G/10G SFP, Dual AC/DC input
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, có quản lý)
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, có quản lý)
EN50155 12-port managed 10G/2.5G PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. ports and 4x10GBase-T, X-coded M12 connector and 2xbypass included, 110VDC power input
EN50155 12-port managed 10G/2.5G PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. ports and 4x10GBase-T, X-coded M12 connector and 2xbypass included, 110VDC power input
(Bộ chuyển mạch EN50155 10G/2/5G PoE Ethernet 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x10GBase-T, đầu nối M12 X-coded và 2xcổng bypass, nguồn vào 110VDC, có quản lý)
Industrial 2-port optical bypass switch for fiber optical network with 4xLC duplex Connector
2-port Optical Bypass Unmanaged Switch, 4x LC Duplex Connector
(Bộ chuyển mạch 2 cổng quang bypass chuẩn công nghiệp cho mạng sợi quang với 4xđầu nối duplex LC)
2-port Optical Bypass Unmanaged Switch, 4x LC Duplex Connector
(Bộ chuyển mạch 2 cổng quang bypass chuẩn công nghiệp cho mạng sợi quang với 4xđầu nối duplex LC)
Industrial Layer-3 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial Layer-3 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Layer 3 Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial Layer-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial Layer-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 12x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial advanced Layer 3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch nâng cao Layer-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket, power supply included
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket, power supply included
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, kèm nguồn, có quản lý)
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket, low watts power supply included, US power cord
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, kèm nguồn công suất nhỏ, có quản lý)
Industrial Layer-3 IEC 61850-3 modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots
Industrial Layer-3 IEC 61850-3 modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots
(Bộ chuyển mạch Layer-3 IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 4 khe cắm, có quản lý)
Industrial Layer-3 IEC 61850-3 modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots
(Bộ chuyển mạch Layer-3 IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 4 khe cắm, có quản lý)
IEC 61850-3 L3 Managed Ethernet Switch with 20GE + 4G Combo + 8 1G SFP + 4 1G 2.5G/10G SFP, Dual AC/DC input
IEC 61850-3 L3 Managed Ethernet Switch with 20GE + 4G Combo + 8 1G SFP + 4 1G 2.5G/10G SFP, Dual AC/DC input
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, có quản lý)
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, có quản lý)
4FE + 1 SC Multi-mode Unmanaged Ethernet Switch
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 5 cổng, không quản lý, Multi-mode)
4FE + 1 SC Single-mode Unmanaged Ethernet Switch
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 5 cổng, không quản lý, Single-mode)
4FE + 2 SC Multi-mode Unmanaged Ethernet Switch
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 6 cổng, dạng Slim, không quản lý, Multi-mode)
4FE + 2 SC Single-mode Unmanaged Ethernet Switch
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 6 cổng, không quản lý, Single-mode)
6FE + 2 SC Multi-mode Unmanaged Ethernet Switch
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 8 cổng, không quản lý, Multi-mode)
6FE + 2 SC Single-mode Unmanaged Ethernet Switch
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 8 cổng, không quản lý, Single-mode)
Industrial 16-port unmanaged Ethernet switch with 14x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX, SFP socket
Industrial 18-port unmanaged Ethernet switch with 16x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
16FE + 2G Combo Unmanaged Ethernet Switch
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 18 cổng với 16x10/100Base-T(X) và 2xGigabit combo ports, đầu cắm SFP, không quản lý)
Industrial 6-port Unmanaged Multi-Giga Switch with 4x 2.5GbE + 2x 1G/10G SFP socket
Industrial 8-port unmanaged Ethernet switch with 6x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX
Industrial 8-port unmanaged Ethernet switch with 6x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX
6FE + 2 SC Single-mode Unmanaged Ethernet Switch
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 8 cổng với 6x10/100Base-T(X) và 2x100Base-FX, không quản lý)
Industrial 6-port slim type unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
4GE PoE + 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at, 24VDC
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, nguồn cấp 24VDC, không quản lý)
4GE PoE + 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, không quản lý)
Industrial 8-port unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 24VDC power inputs
8GE PoE + 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at, 24VDC
(Bộ chuyển mạch Ethernet Gigabit PoE chuẩn công nghiệp 8 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., nguồn vào 24VDC)
Industrial 10-port unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
8GE PoE + 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, không quản lý)
8GE PoE + 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at, 24VDC
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, nguồn cấp 24VDC, không quản lý)
Industrial 6-port slim type unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 1x10/100/1000Base-T(X) and 1x1000Base-X, SFP socket
4GE PoE + 1GE + 1G SFP Unmanaged Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at, 24VDC
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E, 1x10/100/1000Base-T(X) và 1x1000Base-X, đầu cắm SFP, nguồn cấp 24VDC, không quản lý)
4GE PoE + 1GE + 1G SFP Unmanaged Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E, 1x10/100/1000Base-T(X) và 1x1000Base-X, đầu cắm SFP, không quản lý)
Industrial Slim Type 5-Port Unmanaged Gigabit Ethernet Switch
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 5 cổng, dạng Slim, không quản lý)
Industrial 6-port slim type unmanaged Gigabit Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 6-port slim type unmanaged Gigabit Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, dạng Slim, không quản lý)
Industrial 10-port unmanaged Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 10-port unmanaged Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, không quản lý)
Industrial 10 port unmanaged Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) with 2x100/1000Base-X SFP port
Industrial 8-port slim type unmanaged PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E.
8FE PoE Unmanaged Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at, 24VDC
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 8 cổng với 8x10/100Base-T(X) P.S.E., nguồn vào 24VDC, không quản lý)
Industrial 5-port Unmanaged Single Pair Ethernet switch with 4x10Base-T1L + 1FE
Industrial Slim 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket, 24VDC power inputs
8GE PoE + 4G SFP Cyber-hardened Managed Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at, 24VDC
(Switch Ethernet dạng quản lý chống tấn công mạng, hỗ trợ 8GE PoE + 4G SFP, tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3af/at, nguồn điện 24VDC)
Industrial advanced Layer 3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports, 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. ports and 4x1G/10GBase-X ports, SFP+ socket
Industrial advanced Layer 3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports, 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. ports and 4x1G/10GBase-X ports, SFP+ socket
(Bộ chuyển mạch nâng cao Ethernet Gigabit Layer 3 chuẩn công nghiệp 20 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X), 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, có quản lý)
Industrial 8-port unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 24VDC power inputs
8GE PoE Unmanaged Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at, 24VDC
(Bộ chuyển mạch Ethernet Gigabit PoE chuẩn công nghiệp không quản lý 8 cổng, tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3af/at, nguồn vào 24VDC)
Industrial Slim 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket, Generic version
8GE PoE + 4G SFP Managed Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x100/1000Base-X, tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3af/at , có quản lý)
Industrial Slim 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket, Generic version
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, dạng Slim, phiên bản chung, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) 60Watts P.S.E. ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) 60W P.S.E. và 4x100/1000Base-X, đầu nối SFP, có quản lý)
Industrial 12-port layer2 managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E ports and 2x100/1G/2.5GBase-X+2x1G/10GBase-X, SFP+ socket
Industrial 12-port layer2 managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E ports and 2x100/1G/2.5GBase-X+2x1G/10GBase-X, SFP+ socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet Layer 2 chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E và 2x100/1G/2.5GBase-X+2x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, có quản lý)
Industrial 14-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 14-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 14 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 14-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 14 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial Layer-3 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial Layer-3 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Layer 3 Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector, 9 to 57VDC
(Bộ chuyển đổi nguồn PoE++ High Power Gigabit 1 cổng chuẩn công nghiệp, 9 đến 57VDC)
Industrial 1-port Gigabit High Power PoE++ Injector
(Bộ chuyển đổi nguồn PoE++ High Power Gigabit 1 cổng chuẩn công nghiệp)
Industrial 2-port Gigabit High Power PoE Injector,12V~57V Input Support
(Bộ chuyển đổi nguồn PoE High Power Gigabit 2 cổng chuẩn công nghiệp, hỗ trợ nguồn vào 12~57V)
Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector
(Bộ chuyển đổi nguồn PoE++ High Power Plus Gigabit 2 cổng chuẩn công nghiệp)
Industrial 2-port Gigabit High Power Plus PoE++ Injector, 24V
(Bộ chuyển đổi nguồn PoE++ High Power Plus Gigabit 2 cổng chuẩn công nghiệp, 24V)
Industrial 6-port unmanaged PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX, 24VDC power input
Industrial 6-port slim type unmanaged PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX, multi-mode, 2Km/1310nm, SC connector
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet 6 cổng chuẩn công nghiệp với 4x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x100Base-FX, dạng Slim, không quản lý, Multi-mode, 2Km/1310nm, đầu nối SC)
Industrial 6-port slim type unmanaged PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX, single-mode, 30Km/1310nm, SC connector
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet 6 cổng chuẩn công nghiệp với 4x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x100Base-FX, dạng Slim, không quản lý, Single-mode, 30Km/1310nm, đầu nối SC)
Industrial 6-port unmanaged PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX, 24VDC power input
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet 6 cổng chuẩn công nghiệp với 4x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x100Base-FX, không quản lý, nguồn vào 24VDC)
Industrial 6-port unmanaged PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX, 24VDC power input
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet 6 cổng chuẩn công nghiệp với 4x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x100Base-FX, không quản lý, nguồn vào 24VDC)
Industrial 8-port slim type unmanaged PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E.
8FE PoE Unmanaged Ethernet Switch, IEEE 802.3af/at, 24VDC
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 8 cổng với 8x10/100Base-T(X) P.S.E., nguồn vào 24VDC, không quản lý)
Industrial 6-port lite-managed PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX, SFP socket
Industrial 6-port lite-managed PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet lite-manged chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x100Base-FX, có quản lý)
Industrial 6-port lite-managed PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet lite-manged chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x100Base-FX, có quản lý)
4FE PoE + 2FE Lite-Managed Ethernet Switch, IEEE 802.3af
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet lite-manged chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x100Base-T(X), có quản lý)
Industrial 10-port managed PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2xGigabit combo ports, SFP socket, 24V power inputs
Industrial 10-port managed PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x cổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 10-port managed PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2xGigabit combo ports, SFP socket, 24V power inputs
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x cổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý, nguồn vào 24VDC)
Industrial 2-port Gigabit High Power PoE++ Extender
(Bộ mở rộng High Power PoE++ Gigabit 2 cổng chuẩn công nghiệp)
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. và x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. và x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. và x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket, power supply included
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket, power supply included
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, kèm nguồn, có quản lý)
Industrial Layer-3 28-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x1G/10GBase-X, SFP+ socket, low watts power supply included, US power cord
(Bộ chuyển mạch Layer-3 Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 28 cổng với 24x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, kèm nguồn công suất nhỏ, có quản lý)
Industrial 1-port Gigabit PoE Splitter
(Bộ chia Gigabit PoE chuẩn công nghiệp 1 cổng)
Industrial 1-port Gigabit PoE++ Splitter, 60Watts/24VDC Output
(Bộ chia Gigabit PoE++ chuẩn công nghiệp 1 cổng, ngõ ra 60W/24VDC)
Industrial 6-port lite-managed Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX, single-mode, 30Km/1310nm, SC connector
Industrial 6-port lite-managed Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX, multi-mode, 2Km/1310nm, SC connector
(Bộ chuyển mạch Ethernet lite-managed chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100Base-T(X) và 2x100Base-FX, dạng multi, Km/1310nm, đầu nối SC)
Industrial 6-port lite-managed Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX, single-mode, 30Km/1310nm, SC connector
(Bộ chuyển mạch Ethernet lite-managed chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100Base-T(X) và 2x100Base-FX, dạng single, 30Km/1310nm, đầu nối SC)
Industrial 6-port slim type lite-managed Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX, SFP socket
Industrial 6-port slim type lite-managed Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Ethernet lite-managed chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100Base-T(X) và 2x100Base-FX, đầu cắm SFP, dạng Slim)
Industrial 6-port lite-managed PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX
Industrial 6-port lite-managed PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet lite-manged chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x100Base-FX, có quản lý)
Industrial 6-port lite-managed PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x100Base-FX
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet lite-manged chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x100Base-FX, có quản lý)
Industrial 6-port lite-managed PoE Ethernet switch with 4x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2x10/100Base-T(X)
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet lite-manged chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x100Base-T(X), có quản lý)
EN50155 5-port lite-managed Ethernet switch with 5x10/100Base-T(X), M12 connector
(Bộ chuyển mạch Ethernet lite-managed EN50155 5 cổng với 5x10/100Base-T(X), đầu nối M12)
Industrial 8-port managed Ethernet switch with 6x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX, multi-mode, 2Km/1310nm, SC connector
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 8 cổng với 6x10/100Base-T(X) và 2x100Base-FX, dạng multi, 2Km/1310nm, đầu nối SC, có quản lý)
Industrial 8-port managed Ethernet switch with 6x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX, single-mode, 30Km/1310nm, SC connector
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 8 cổng với 6x10/100Base-T(X) và 2x100Base-FX, dạng single, 30Km/1310nm, đầu nối SC, có quản lý)
Industrial 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports
Industrial 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 7x10/100Base-T(X) và 3xcổng combo Gigabit, có quản lý)
EN50155 10-port managed Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
EN50155 10-port managed Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch EN50155 Ethernet 10 cổng với 8x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 10-port managed Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) and 2x100/1000Base-X SFP
Industrial 10-port managed Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) and 2x100/1000Base-X SFP
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP)
Industrial 18-port managed Ethernet switch with 16x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
Industrial 18-port managed Ethernet switch with 16x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 18 cổng với 16x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP)
Industrial IEC 61850-3 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports, SFP socket
Industrial IEC 61850-3 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 7x10/100Base-T(X) và 3xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 7x10/100Base-T(X) và 3xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 5-port managed Gigabit Ethernet switch with 3x10/100/1000Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
Industrial 5-port managed Gigabit Ethernet switch with 3x10/100/1000Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 5 cổng với 3x10/100/1000Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 6-port managed Gigabit Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) ports and 2x100/1000Base-X, SFP socket, PROFINET version
Industrial Slim 8-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports, PROFINET Version
Industrial 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial Slim 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket, Generic version
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, dạng Slim, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit bypass Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket, LC connector bypass
Industrial 12-port managed Gigabit bypass Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket, LC connector bypass
(Bộ chuyển mạch Gigabit Bypass Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, đầu nối bypass LC, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit bypass Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket, LC connector bypass
(Bộ chuyển mạch Gigabit Bypass Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, đầu nối bypass LC, có quản lý)
Industrial 14-port managed Gigabit Ethernet switch with 12x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 14-port managed Gigabit Ethernet switch with 12x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuân công nghiệp 14 cổng với 12x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 14-port managed Gigabit Ethernet switch with 12x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket, PROFINET Version
Industrial 24-port managed Gigabit Ethernet switch with 16x10/100/1000Base-T(X) ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 24-port managed Gigabit Ethernet switch with 16x10/100/1000Base-T(X) ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 24 cổng với 16x10/100/1000Base-T(X) và 8x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 24-port managed Gigabit Ethernet switch with 16x10/100/1000Base-T(X) ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket, PROFINET Version
Industrial 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng với x10/100/1000Base-T(X) và 12x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 12-port layer2 managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 2x100/1G/2.5GBase-X+2x1G/10GBase-X, SFP+ socket
Industrial 12-port layer2 managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 2x100/1G/2.5GBase-X+2x1G/10GBase-X, SFP+ socket
(Bộ chuyển mạch layer 2 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1G/2.5GBase-X + 2x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 12x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 12x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 10-port managed PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2xGigabit combo ports, SFP socket, 24V power inputs
Industrial 10-port managed PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2xGigabit combo ports, SFP socket, 24V power inputs
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x cổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý, nguồn vào 24VDC)
Industrial 10-port managed PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x cổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, high-voltage power inputs, US power cord
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, high-voltage power inputs, EU power cord
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 rack-mount Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 24x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, low-voltage power inputs
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 rack-mount Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 24x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, high-voltage power input, JP power cord
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, high-voltage power input, EU power core
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet mô-đun rack-mount với 4 khe, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, low-voltage power input
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet mô-đun rack-mount với 4 khe, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, low-voltage power inputs
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, high-voltage power inputs, EU power cord
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 16xcổng combo Gigabit và 1 khe cắm mô-đun, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, low-voltage power inputs
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 16xcổng combo Gigabit và 1 khe cắm mô-đun, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports, SFP socket
Industrial IEC 61850-3 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 7x10/100Base-T(X) và 3xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 7x10/100Base-T(X) và 3xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 12x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 12x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, high-voltage power inputs, US power cord
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, low-voltage power inputs
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 rack-mount Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 24x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, high-voltage power inputs, EU power cord
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 rack-mount Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 24x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, high-voltage power input, JP power cord
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, high-voltage power input, EU power core
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet mô-đun rack-mount với 4 khe, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, low-voltage power input
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet mô-đun rack-mount với 4 khe, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, low-voltage power inputs
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, low-voltage power inputs
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 16xcổng combo Gigabit và 1 khe cắm mô-đun, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, high-voltage power inputs, EU power cord
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 16xcổng combo Gigabit và 1 khe cắm mô-đun, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial Layer-3 IEC 61850-3 modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots
Industrial Layer-3 IEC 61850-3 modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots
(Bộ chuyển mạch Layer-3 IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 4 khe cắm, có quản lý)
Industrial Layer-3 IEC 61850-3 modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots
(Bộ chuyển mạch Layer-3 IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 4 khe cắm, có quản lý)
IEC 61850-3 L3 Managed Ethernet Switch with 20GE + 4G Combo + 8 1G SFP + 4 1G 2.5G/10G SFP, Dual AC/DC input
IEC 61850-3 L3 Managed Ethernet Switch with 20GE + 4G Combo + 8 1G SFP + 4 1G 2.5G/10G SFP, Dual AC/DC input
Industrial 26-port managed Gigabit Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X), 2xGigabit combo and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 26-port managed Gigabit Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X), 2xGigabit combo and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X), 2xcổng combo Gigabit và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X), 2xGigabit combo and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X), 2xcổng combo Gigabit và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. và x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. và x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 26-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 22x10/100/1000Base-T(X) P.S.E., 2xGigabit combo P.S.E. và x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng với x10/100/1000Base-T(X) và 12x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 24-port managed Gigabit Ethernet switch with 16x10/100/1000Base-T(X) ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 24-port managed Gigabit Ethernet switch with 16x10/100/1000Base-T(X) ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 24 cổng với 16x10/100/1000Base-T(X) và 8x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial Slim 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket, Generic version
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, dạng Slim, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 5-port managed Gigabit Ethernet switch with 3x10/100/1000Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
Industrial 5-port managed Gigabit Ethernet switch with 3x10/100/1000Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 5 cổng với 3x10/100/1000Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 6-port slim type unmanaged Gigabit Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 6-port slim type unmanaged Gigabit Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, dạng Slim, không quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit bypass Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket, LC connector bypass
Industrial 12-port managed Gigabit bypass Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket, LC connector bypass
(Bộ chuyển mạch Gigabit Bypass Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, đầu nối bypass LC, có quản lý)
Industrial 14-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 14-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 14 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 14-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 14 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial Slim 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket, Generic version
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, dạng Slim, phiên bản chung, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit PoE Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) 60Watts P.S.E. ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) 60W P.S.E. và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 6-port slim type unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 6-port unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket, 24VDC power input
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, nguồn cấp 24VDC, không quản lý)
Industrial 6-port slim type unmanaged Gigabit PoE Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 6 cổng với 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, dạng Slim, không quản lý)
3U CompactPCI EN50155 8-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) in CompactPCI socket
3U CompactPCI EN50155 8-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) in CompactPCI socket
(Card bộ chuyển mạch 3U CompactPCI EN50155 Gigabit Ethernet 8 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X), đầu cắm CompactPCI, có quản lý)
3U CompactPCI EN50155 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) in CompactPCI socket, and 4x10/100/1000Base-T(X) in RJ-45 connector
3U CompactPCI EN50155 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) in CompactPCI socket, and 4x10/100/1000Base-T(X) in RJ-45 connector
(Card bộ chuyển mạch 3U CompactPCI EN50155 Gigabit Ethernet 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X), đầu cắm CompactPCI và 4x10/100/1000Base-T(X), đầu nối RJ45, có quản lý)
3U CompactPCI EN50155 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) in CompactPCI sockets, and 4x10/100/1000Base-T(X) in M12 connector
(Card bộ chuyển mạch 3U CompactPCI EN50155 Gigabit Ethernet 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X), đầu cắm CompactPCI và 4x10/100/1000Base-T(X), đầu nối M12, có quản lý)
3U CompactPCI EN50155 16-port managed Gigabit Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) in CompactPCI sockets, and 8x10/100/1000Base-T(X) in M12 connector
3U CompactPCI EN50155 16-port managed Gigabit Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) in CompactPCI sockets, and 8x10/100/1000Base-T(X) in M12 connector
(Card bộ chuyển mạch U CompactPCI EN50155 Gigabit Ethernet 16 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X), đầu cắm CompactPCI và 8x10/100/1000Base-T(X), đầu nối M12, có quản lý)