Industrial 8-port managed Ethernet switch with 6x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX, multi-mode, 2Km/1310nm, SC connector
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 8 cổng với 6x10/100Base-T(X) và 2x100Base-FX, dạng multi, 2Km/1310nm, đầu nối SC, có quản lý)
Industrial 8-port managed Ethernet switch with 6x10/100Base-T(X) and 2x100Base-FX, single-mode, 30Km/1310nm, SC connector
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 8 cổng với 6x10/100Base-T(X) và 2x100Base-FX, dạng single, 30Km/1310nm, đầu nối SC, có quản lý)
Industrial 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports
Industrial 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 7x10/100Base-T(X) và 3xcổng combo Gigabit, có quản lý)
EN50155 10-port managed Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
EN50155 10-port managed Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch EN50155 Ethernet 10 cổng với 8x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 10-port managed Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) and 2x100/1000Base-X SFP
Industrial 10-port managed Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) and 2x100/1000Base-X SFP
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP)
Industrial 18-port managed Ethernet switch with 16x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
Industrial 18-port managed Ethernet switch with 16x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Ethernet chuẩn công nghiệp 18 cổng với 16x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP)
Industrial IEC 61850-3 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports, SFP socket
Industrial IEC 61850-3 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 7x10/100Base-T(X) và 3xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 10-port managed Ethernet switch with 7x10/100Base-T(X) and 3xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 7x10/100Base-T(X) và 3xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 5-port managed Gigabit Ethernet switch with 3x10/100/1000Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
Industrial 5-port managed Gigabit Ethernet switch with 3x10/100/1000Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 5 cổng với 3x10/100/1000Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 6-port managed Gigabit Ethernet switch with 4x10/100/1000Base-T(X) ports and 2x100/1000Base-X, SFP socket, PROFINET version
Industrial Slim 8-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports, PROFINET Version
Industrial 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial Slim 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 4x100/1000Base-X, SFP socket, Generic version
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, dạng Slim, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit bypass Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket, LC connector bypass
Industrial 12-port managed Gigabit bypass Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket, LC connector bypass
(Bộ chuyển mạch Gigabit Bypass Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, đầu nối bypass LC, có quản lý)
Industrial 12-port managed Gigabit bypass Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) and 4x100/1000Base-X, SFP socket, LC connector bypass
(Bộ chuyển mạch Gigabit Bypass Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 4x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, đầu nối bypass LC, có quản lý)
Industrial 14-port managed Gigabit Ethernet switch with 12x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 14-port managed Gigabit Ethernet switch with 12x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuân công nghiệp 14 cổng với 12x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 14-port managed Gigabit Ethernet switch with 12x10/100/1000Base-T(X) and 2x100/1000Base-X, SFP socket, PROFINET Version
Industrial 24-port managed Gigabit Ethernet switch with 16x10/100/1000Base-T(X) ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 24-port managed Gigabit Ethernet switch with 16x10/100/1000Base-T(X) ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 24 cổng với 16x10/100/1000Base-T(X) và 8x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 24-port managed Gigabit Ethernet switch with 16x10/100/1000Base-T(X) ports and 8x100/1000Base-X, SFP socket, PROFINET Version
Industrial 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng với x10/100/1000Base-T(X) và 12x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 12-port layer2 managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 2x100/1G/2.5GBase-X+2x1G/10GBase-X, SFP+ socket
Industrial 12-port layer2 managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 2x100/1G/2.5GBase-X+2x1G/10GBase-X, SFP+ socket
(Bộ chuyển mạch layer 2 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 12 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1G/2.5GBase-X + 2x1G/10GBase-X, đầu cắm SFP+, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 12x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 20-port managed Gigabit Ethernet switch with 8x10/100/1000Base-T(X) ports and 12x100/1000Base-X, SFP socket
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp 20 cổng với 8x10/100/1000Base-T(X) và 12x100/1000Base-X, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial 10-port managed PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2xGigabit combo ports, SFP socket, 24V power inputs
Industrial 10-port managed PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2xGigabit combo ports, SFP socket, 24V power inputs
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x cổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý, nguồn vào 24VDC)
Industrial 10-port managed PoE Ethernet switch with 8x10/100Base-T(X) P.S.E. and 2xGigabit combo ports, SFP socket
(Bộ chuyển mạch PoE Ethernet chuẩn công nghiệp 10 cổng với 8x10/100Base-T(X) P.S.E. và 2x cổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, high-voltage power inputs, US power cord
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, high-voltage power inputs, EU power cord
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 rack-mount Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 24x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 26-port rack mount managed Ethernet switch with 24x10/100Base-T(X) and 2xGigabit combo ports, SFP socket, low-voltage power inputs
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 rack-mount Ethernet chuẩn công nghiệp 26 cổng với 24x10/100Base-T(X) và 2xcổng combo Gigabit, đầu cắm SFP, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, high-voltage power input, JP power cord
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, high-voltage power input, EU power core
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet mô-đun rack-mount với 4 khe, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 4 slots, low-voltage power input
(Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet mô-đun rack-mount với 4 khe, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, low-voltage power inputs
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, high-voltage power inputs, EU power cord
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 16xcổng combo Gigabit và 1 khe cắm mô-đun, nguồn vào điện áp cao, có quản lý)
Industrial IEC 61850-3 16-port modular rack mount managed Gigabit Ethernet switch with 16xGigabit combo ports and 1 switch module slot, low-voltage power inputs
(Bộ chuyển mạch IEC 61850-3 mô-đun rack-mount Gigabit Ethernet chuẩn công nghiệp với 16xcổng combo Gigabit và 1 khe cắm mô-đun, nguồn vào điện áp thấp, có quản lý)